chuyên đề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên đề+ noun
- Special subject
- nghiên cứu từng chuyên đề
to carry research on each special subject
- hội nghị chuyên đề
symposium
- nghiên cứu từng chuyên đề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên đề"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyên đề":
chuyên hoá chuyên môn chuyển hoá - Những từ có chứa "chuyên đề" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 710
Từ vừa tra